Kích thước | 159.9 x 73.2 x 7.49 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 173 g |
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn | Không |
Chất liệu | Khung máy: Nhựa Mặt lưng máy: Thủy tinh hữu cơ |
Phiên bản CPU | Snapdragon 695 5G |
Loại CPU | Octa-Core |
Số nhân | 8 |
Tốc độ tối đa | 2.20 GHz |
64 Bits | Có |
RAM | 8 GB |
Kích thước màn hình | Chính: 6.43 inch |
Màu màn hình | 16 Triệu |
Loại cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ sáng tối đa | 600 nits |
Công nghệ màn hình | Chính: AMOLED |
Chuẩn màn hình | FHD+ |
Độ phân giải | 1080 x 2400 Pixels |
Tần số quét | 60 Hz |
Chất liệu mặt kính | Schott Xensation UP |
GPU | Adreno 619 |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Resolution | 64.0 MP |
Aperture | ƒ/1.7 |
Resolution | 2.0 MP |
Aperture | ƒ/2.4 |
Resolution | 2.0 MP |
Aperture | ƒ/2.4 |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps |
Tính năng | A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chụp góc rộng (Wide) Flash LED Gắn thẻ ảnh địa lý HDR ISO Setting Làm đẹp (Beautify) Làm đẹp video Lấy nét laser Lấy nét theo pha (PDAF) Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số Ổn định hình ảnh kỹ thuật số |
Resolution | 16.0 MP |
Aperture | ƒ/2.4 |
Quay phim | Quay phim FullHD Quay phim HD |
Tính năng | A.I Camera Ban đêm (Night Mode) HDR Làm đẹp (Beautify) Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét (AF) Xoá phông |
Làm mát | Có |
Thông báo LED | Có |
Số khe SIM | 2 |
Loại SIM | 2 Nano SIM |
Bluetooth | v5.1 |
Hỗ trợ mạng | 4G 5G |
Cổng giao tiếp | Cổng sạc: Type C |
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi Hotspot |
GPS | A-GPS BDS |
Kết nối khác | NFC OTG |
Loại PIN | Lithium polymer |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Công nghệ pin | Sạc siêu nhanh SuperVOOC |
OS | Android |
Version | Android 12 |
Vui lòng đợi ...